Biến tần GD200A có thể tháo rời màn hìn |
Từ 15kW trở xuống keypad liền, nhưng có keypad rời tự chọn.
Từ 18.5kW trở lên keypad có thể lấy rời. (kéo dài lên tới 150m)
Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
CE hợp chuẩn thị trường châu Âu
Tương thích điện từ: EN 61800-3:2004, 2006/95/EC
An toàn: EN 61800-5-1:2007, 2004/108/EC
ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ
|
THÔNG SỐ
|
|
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào (V) | 3P, 220VAC (±15%), 0.75~55KW 3P, 400 VAC (±15%), 0.75~500KW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 47 ~ 63Hz | |
Nguồn điện ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz | |
Đặc tính điều khiển |
Chế độ điều khiển | Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), Torque control. |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ | 1:100 | |
Sai số tốc độ | ±0.2%, (SVC) | |
Độ nhấp nhô điều khiển tốc độ | ±0.3%, (SVC) | |
Đáp ứng torque | ≤ 20 ms (SVC) | |
Sai số điều khiển torque | 10 %, (SVC) | |
Torque khởi động | 150% giá trị danh định ở 0.5 Hz | |
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức Mode P: 60s với 120% dòng định mức |
|
Độ phân giải ngõ vào analog | ≤ 20mV | |
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2ms | |
Nguồn điều khiển tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông modbus, truyền thông profibus, đa cấp 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. | |
Hãm động năng | Tích hợp bộ thắng với điện áp 380V (≤30 Kw). | |
Chức năng bắt tốc độ | Khởi động êm đối với động cơ đang còn quay. | |
Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tự chọn C2 | |
Truyền thông | Modbus RTU | |
Terminal |
Ngõ vào số | 08 ngõ, cài đặt được NO hay NC. |
Ngõ vào xung | 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, PNP và NPN, | |
Ngõ vào Analog | Ngõ AI1, AI2: 0 ~10V/ 0~20mA, Ngõ AI3: -10~10V. |
|
Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V | |
Ngõ ra Relay | RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common |
|
Ngõ ra opened collector | Ngõ HDO (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao) và 1 ngõ ra opened collector | |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng đặc biệt |
Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Chức năng chuyên dụng cho ngành sợi, dệt | Điều khiển tốc độ thay đổi theo chu trình cuộn sợi. | |
Chức năng timer, counter | Bộ định thời và bộ đếm lập trình được | |
Chức năng bù moment | Làm tăng đặc tính moment của điều khiển V/F khi động cơ làm việc ở tốc độ thấp. | |
Chức năng simple water supply | Duy trì áp lực nước trong hệ thống bơm. | |
Chức năng điều khiển thắng | Thắng động năng, thắng kích từ | |
Chức năng cân bằng tải | Chia đều tải trong hệ nhieefu động cơ | |
Chức năng tiết kiệm điện | Tiết kiệm điện khi động cơ dư tải, nâng cao hệ số công suất của động cơ. | |
Chức năng giúp hệ thống hoạt động liên tục | Tự động reset lỗi theo số lần và thời gian đặt trước. Duy trì hoạt động khi bị mất điện thoáng qua và dải điện áp hoạt động rộng phù hợp với những nơi điện chập chờn. |
|
Chức năng kiểm tra, giám sát | Kết nối máy tính để giám sát quá trình hoạt động cũng như cài đặt thông số cho biến tần nhờ phần mềm INVT studio V1.0, HCM. |
Định nghĩa | Ký hiệu | Mô tả | Nội dung chi tiết |
A | Tên rút gọn của sản phẩm Goodriver200A-GD200A |
||
B,D | 3_ Mã code: công suất ngõ ra R: dấu cách hàng chục “7R5G” : 7.5KW “011”: 11KW |
||
C,E | C | G : Tải có moment là không đổi | |
E | P: Tải có moment thay đổi | ||
F | Cấp điện áp 2: AC 3pha 220 (-15%)~240V(+10%) 4: AC 3pha 380 (-15%)~440V(+10%) 6: AC 3 pha 520 (-15%)~690V(+10%) |
BẢNG CÔNG SUẤT BIẾN TẦN INVT GD200A
Mã biến tần | Tải moment không đổi | Tải moment thay đổi | ||||
Công suất | Ngõ vào | Ngõ ra | Công suất | Ngõ vào | Ngõ ra | |
GD200A-0R7G-4 | 0.75 | 3.4 | 2.5 | —— | —— | —– |
GD200A-1R5G-4 | 1.5 | 5 | 3.7 | —— | —— | —– |
GD200A-2R2G-4 | 2.2 | 5.8 | 5 | —— | —— | —– |
GD200A-004G/5R5P-4 | 4 | 13.5 | 9.5 | 5.5 | 19.5 | 14 |
GD200A-5R5G/7R5P -4 | 5.5 | 19.5 | 14 | 7.5 | 25 | 18.5 |
GD200A-7R5G/011P -4 | 7.5 | 25 | 18.5 | 11 | 32 | 25 |
GD200-011G/015G-4 | 11 | 32 | 25 | 15 | 40 | 32 |
GD200A-015G/018P -4 | 15 | 40 | 32 | 18.5 | 47 | 38 |
GD200A-018G/022P -4 | 18 | 47 | 38 | 22 | 56 | 45 |
GD200A-022G/030P -4 | 22 | 56 | 45 | 30 | 70 | 60 |
GD200A-030G/037P -4 | 30 | 70 | 60 | 37 | 80 | 75 |
GD200A-037G/045P -4 | 37 | 80 | 75 | 45 | 94 | 92 |
GD200A-045G/055P -4 | 45 | 94 | 92 | 55 | 128 | 115 |
GD200A-055G/075P -4 | 55 | 128 | 115 | 75 | 160 | 150 |
GD200A-075G/090P -4 | 75 | 160 | 150 | 90 | 190 | 180 |
GD200A-090G/110P -4 | 90 | 190 | 180 | 110 | 225 | 215 |
GD200A-110G/132P -4 | 110 | 225 | 215 | 132 | 265 | 260 |
GD200A-132G/160P -4 | 132 | 265 | 260 | 160 | 310 | 305 |
GD200A-160G/185P -4 | 160 | 310 | 305 | 185 | 345 | 340 |
GD200A-185G/200P -4 | 185 | 385 | 380 | 200 | 385 | 380 |
GD200A-200G/220P -4 | 200 | 385 | 380 | 220 | 430 | 425 |
GD200A-220G/250P -4 | 220 | 430 | 425 | 250 | 485 | 480 |
GD200A-250G/280P -4 | 250 | 485 | 480 | 280 | 545 | 530 |
GD200A-280G/315P -4 | 280 | 545 | 530 | 315 | 610 | 600 |
GD200A-315G/350P -4 | 315 | 610 | 600 | 350 | 625 | 650 |
GD200A-350G/400P -4 | 350 | 625 | 650 | 400 | 715 | 720 |
GD200A-400G -4 | 400 | 715 | 720 | —— | —— | —– |
GD200A-500G -4 | 500 | 890 | 860 | —— | —— | —– |
Chú ý:
– Dòng điện vào của biến tần từ 1.5~315 Kw được đo khi điện áp vào là 380V và không có cuộn kháng DC .
– Dòng điện vào của biến tần từ 350~500 Kw được đo khi điện áp vào là 380V và có cuộn kháng DC
– Dòng ngõ ra định mức được định nghĩa là dòng ngõ ra khi điện áp ngõ ra là 380V.
– Ngưỡng điện áp cho phép, công suất ngõ ra, dòng điện không được vượt quá định công suất,dòng ra định mức trong bất cứ trường hợp nào.
Công suất (kW) | W1 (mm) | W2 (mm) | W3 (mm) | H1 (mm) | H2 (mm) | D1 (mm) | Lỗ lắp đặt (mm2) | Ghi chú |
0.75~2.2 | 126 | 115 | — | 193 | 175 | 174.5 | 5 | — |
4~5.5 | 146 | 1313 | — | 262 | 243.5 | 181 | 6 | — |
7.5~11 | 170 | 151 | — | 331.5 | 303.5 | 216 | 6 | — |
15~18.5 | 230 | 210 | — | 342 | 311 | 216 | 6 | — |
22~30 | 255 | 237 | — | 407 | 384 | 245 | 7 | — |
37~55 | 270 | 130 | — | 555 | 540 | 325 | 7 | — |
75~110 | 325 | 200 | — | 680 | 661 | 365 | 9.5 | — |
132~200 | 500 | 180 | — | 870 | 850 | 360 | 11 | — |
220~315 | 680 | 230 | — | 960 | 926 | 380 | 13 | — |
750 | 230 | 714 | 1410 | 1390 | 380 | 13/12 | Chân Đế |
Biến tần từ 220~630kW trở lên có bộ Chân đế, vui lòng xem hình ảnh mô tả và chi tiết kích thước tại Manual GD200A.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ANH QUÂN
Địa chỉ: Số 55B ngõ 30 Phan Đình Giót, P Phương Liệt, Q Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.62532575
Hotline: 0988906030