Rexroth EFC 3610 & EFC 5610 là các dòng sản phẩm dành cho thị trường khắp thế giới. Các sản phẩm này tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn chứng nhận lớn như CE, UL, cUL, RCM và EAC (thay thế GOST R). EFC 3610 & 5610 không chỉ có các chức năng của VFC 3610 & 5610 mà còn có nhiều chức năng bổ sung khác.
Thông số kĩ thuật Biến Tần Bosch Rexroth EFC 3610 1P 200 VAC
+ Điện áp nguồn 200...240 V
+ Tần số nguồn cấp 50/60 Hz±5 %
Đầu ra bộ biến tần Bosch Rexroth EFC 3610
+ Điện áp nguồn -15 % 380 V...480 V+10 %
+ Tần số nguồn cấp 50/60 Hz±5 %
Kích thước
Chức năng của máy biến tần Rexroth EFC 3610
+ Truyền động cho động cơ đồng bộ, nâng cao độ chính xác và giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng.
+ Tích hợp bộ lọc C3 EMC.
+ Điều khiển quạt làm mát thích ứng.
+ Được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ lên tới 45 °C mà không cần giảm tải.
+ Các tùy chọn fieldbus bổ sung bao gồm SERCOS III.
+ Khả năng chịu quá tải Tải nặng: 150 %, 60 giây Tải bình thường: 120 %, 60 giây
+ Bộ lọc nguồn: –
+ Độ phân giải tần số: Tín hiệu 10-bit
+ Độ phân giải tần số: Tín hiệu số 0,01 Hz
+ Biến điệu độ rộng xung (PWM): 1 k…15 kHz, có thể điều chỉnh trong các bước 1 kHz
+ Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 1:50
+ Mô-men khởi động: 3 Hz tại 150 %
+ Mô-men khởi động: 1,5 Hz tại 100 %
+ Điều khiển quạt làm mát: Tốc độ không đổi
+ Bộ điều khiển: PID
Đầu nối vào/ra của Máy Biến Tần Bosch Rexroth EFC 3610
+ Đầu vào tín hiệu tương tự
+10 V √
+5 V √
AI1 0…10 V/0(4)…20 mA
AI2 0…10 V/0(4)…20 mA
+ Đầu ra tín hiệu tương tự: AO1 0…10 V/0(4)…20 mA
+ Đầu vào tín hiệu số
+24 V –> Tối đa 100 mA (lên đến 22 kW); tối đa 200 mA (30…90 kW)
DI1…DI5 –> Đấu dây PNP/NPN, 24 VDC, 8 mA/12 VDC, 4 mA
DI5 (đầu vào chuỗi xung) –> Tối đa 50 kHz
+ DO1:
Đầu ra cực thu hở –> Nối với nguồn/đất, 30 VDC, 50 mA
Đầu ra xung —> Tối đa 32 kHz
+ 1 đầu ra rơ-le: 250 VAC, 3 A/30 VDC, 3 A
+ Các tùy chọn fieldbus được hỗ trợ: Modbus RTU (chuẩn), PROFIBUS DP (tùy chọn), CANopen (tùy chọn)
Điều kiện môi trường và chứng nhận của Rexroth EFC 3610:
+ Nhiệt độ môi trường -10 °C đến +50 °C (trên 40 °C giảm tải 1 % mỗi 1 °C)
+ Độ ẩm tương đối <90 % (Không ngưng tụ)
+ Độ cao vận hành tối đa ≤1000 m (trên 1000 m giảm tải 1 % mỗi 100 m)
+ Loại bảo vệ IP20
+ Chứng nhận CE, EAC (Gost R)
Bảng mã
Mã |
Mô tả |
Công suất Kw1 Phase 220 VAC |
R912005713 |
EFC3610-0K40-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN |
0.4 |
R912005714 |
EFC3610-0K75-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN |
0.75 |
R912005715 |
EFC3610-1K50-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN |
1.5 |
R912005716 |
EFC3610-2K20-1P2-MDA-7P-NNNNN-NNNN |
2.2 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ANH QUÂN
Địa chỉ: Số 55B ngõ 30 Phan Đình Giót, P Phương Liệt, Q Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.62532575
Hotline: 0988906030