6ES7211-1HE40-0XB0 |
Mã VT | Diễn giải | Kích thước | Mô tả |
6ES7211-1HE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1211C, nguồn cấp 24V UC, 6DI, 4 DO rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 30KB.. | 90 x 100 x 75 | CPU 1211C DC/DC/RLY, Supply 24 V DC, DI 6x24 V DC, DQ 4xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7211-1AE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1211C, nguồn cấp 24VDC, 6DI, 4 DO transitor, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 30KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1211C DC/DC/DC, Supply 24 V DC, DI 6x24 V DC, DQ 4x24 V DC 0.5 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
Giải mã cho dòng S7-1200
Mã VT | Diễn giải | Kích thước | Mô tả |
6ES7211-1AE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1211C, nguồn cấp 24VDC, 6DI, 4 DO transitor, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 30KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1211C DC/DC/DC, Supply 24 V DC, DI 6x24 V DC, DQ 4x24 V DC 0.5 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7211-1HE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1211C, nguồn cấp 24V UC, 6DI, 4 DO rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 30KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1211C DC/DC/RLY, Supply 24 V DC, DI 6x24 V DC, DQ 4xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7211-1BE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1211C, nguồn cấp 230VAC, 6DI, 4 DO rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 30KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1211C AC/DC/RLY, Supply 120/230 V AC, DI 6x24 V DC, DQ 4xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7212-1AE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1212C, nguồn cấp 24VDC, 8DI, 6 DO Transitor, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 50KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1212C DC/DC/DC, Supply 24 V DC, DI 8x24 V DC, DQ 6x24 V DC 0.5 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7212-1BE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1212C, nguồn cấp 230VAC, 8DI, 6 DO Rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 50KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1212C AC/DC/RLY, Supply 120/230 V AC, DI 8x24 V DC, DQ 6xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7212-1HE40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1212C, nguồn cấp 24VDC, 8DI, 6 DO Rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 50KB. | 90 x 100 x 75 | CPU 1212C DC/DC/RLY, Supply 24 V DC, DI 8x24 V DC, DQ 6xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7214-1AG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1214C, nguồn cấp 24VDC, 14DI, 10 DO Transitor, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 75KB. | 110 x 100 x 75 | CPU 1214C DC/DC/DC, Supply 24 V DC, DI 14x24 V DC, DQ 10x24 V DC 0.5 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7214-1BG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1214C, nguồn cấp 230VAC, 14DI, 10 DO Rơle, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 75KB. | 110 x 100 x 75 | CPU 1214C AC/DC/RLY, Supply 120/230 V AC, DI 14x24 V DC, DQ 10xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7214-1HG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1214C, nguồn cấp 24V UC, 14DI, 10 DO Rơle 2A, 2AI 0-10VDC, bộ nhớ chương trình 75KB. | 110 x 100 x 75 | CPU 1214C DC/DC/RLY, Supply 24 V DC, DI 14x24 V DC, DQ 10xRLY 30 V DC/250 V AC 2 A, AI 2x10 Bit 0–10 V DC |
6ES7215-1AG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1215C, nguồn cấp 24VDC, 14DI, 10 DO Transitor , 2A, 2AI 0-10VDC, 2AO -020mA, bộ nhớ chương trình 100KB. | 130 x 100 x 75 | CPU 1215C DC/DC/DC, 2 Profinet ports 24 V DC, DI 14x24 V DC, DQ 10x24 V DC 0.5 A, AI 2 x 0–10 V DC, AQ 2 x 0-20mA |
6ES7215-1BG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1215C, nguồn cấp AC, 14DI, 10 DO Rơle 2A, 2AI 0-10VDC, 2AO 0-20mA, bộ nhớ chương trình 100KB. | 130 x 100 x 75 | CPU 1215C AC/DC/RLY, 2 Profinet ports 120/230V AC, DI 14x24V DC, DQ 10xRLY, AI 2x 0–10 V DC, 2AQ 0-20mA |
6ES7215-1HG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1215C, nguồn cấp 24VDC, 14DI, 10 DO Rơle 2A, 2AI 0-10VDC,2AO 0-20mA, bộ nhớ chương trình 100KB. | 131 x 100 x 75 | CPU 1215C DC/DC/RLY, S2 Profinet ports 24V DC, DI 14x24V DC, DQ 10xRLY, AI 2x 0–10 V DC, AQ 2 x 0-20mA |
6ES7217-1AG40-0XB0 | Simatic S7-1200, CPU 1217C, nguồn cấp 24VDC, 14DI, 10 DO Transitor 2AI 0-10VDC, 2AO 0-20mA, bộ nhớ chương trình 125KB. | 150 x 100 x 75 | CPU 1217C DC/DC/DC, S2 Profinet ports 24V DC, DI 14x24V DC, DQ 10xRLY, AI 2x 0–10 V DC, AQ 2 x 0-20mA |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ANH QUÂN
Địa chỉ: Số 55B ngõ 30 Phan Đình Giót, P Phương Liệt, Q Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại: 024.62532575
Hotline: 0988906030