I/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN INVT GD20
ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ | Thông số | |
Nguồn điện vào | Điện áp ngõ vào (V) | 1P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 0.4 ~2.2 kW 3P, 220V (-15%) ~ 240V (+10%), 0.4 ~7.5 kW 3P, 380V (-15%) ~ 440V (+10%), 0.75 ~110 kW |
Tần số ngõ vào (Hz) | 47 ~ 63Hz | |
Nguồn điện ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0 ~ điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra (Hz) | 0 ~ 400Hz | |
Đặc tính điều khiển |
Chế độ điều khiển | Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC), điều khiển Torque |
Động cơ | Động cơ không đồng bộ | |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ | 1:100 | |
Sai số tốc độ | ±0.2%, (SVC) | |
Độ nhấp nhô điều khiển tốc độ | ±0.3%, (SVC) | |
Đáp ứng torque | ≤ 20 ms (SVC) | |
Torque khởi động | 150% giá trị danh định ở 0.5 Hz | |
Khả năng quá tải | 60s với 150% dòng định mức 10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức |
|
Nguồn điều khiển tần số | Bàn phím, ngõ vào analog, ngõ vào xung, truyền thông Modbus, đa cấp 16 cấp tốc độ, simple PLC và PID. | |
Bộ lọc nhiễu | Tích hợp sẵn C3, tự chọn C2 | |
Truyền thông | Modbus RTU | |
Terminal |
Ngõ vào số | 04 ngõ, cài đặt được NO hay NC. |
Ngõ vào xung | 01 ngõ vào nhận xung tần số cao, PNP và NPN, | |
Ngõ vào Analog | Ngõ AI1: 0 ~10V Ngõ AI2: 0 ~10V/ 0~20mA. Ngõ AI3: -10~10V. |
|
Ngõ ra Analog | AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V | |
Ngõ ra số | RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common 1 ngõ ra transistor |
|
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… | |
Chức năng khác |
Chức năng tự ổn áp (AVR) | Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Làm mát | Tự làm mát | |
Lắp đặt | Lắp trên bảng tủ hoặc DIN rail | |
IP | IP20 |
II/ THÔNG SỐ CÔNG SUẤT VÀ MÃ SẢN PHẨM BIẾN TẦN GD20
Định nghĩa | Số | Mô tả | Nội dung chi tiết |
Sản phẩm | ① | Tên rút gọn | Tên rút gọn của sản phẩm Goodriver20 – GD20 |
Công suất | ② | Công suất + Loại tải | 2R2 – 2.2kW G – Tải có moment là không đổi |
Cấp điện áp | ③ | Cấp điện áp | S2: AC 1PH 220V(-15%)~240V(+10%) 2: AC 3PH 220V(-15%)~240V(+10%) 4: AC 3PH 380V(-15%)~440V(+10%) |
Chú thích:
Tiêu chuẩn cho biến tần công suất <37kW và tùy chọn cho biến tần công suất 45 ~ 110kW (nếu là tùy chọn, có khoá chỉ định “-B”, ví dụ: GD20-045G-4-B)
BẢNG CÔNG SUẤT BIẾN TẦN INVT GD20
Mã biến tần | Cấp điện áp | Công suất kW | Dòng Đầu vào (A) | Dòng Đầu ra (A) |
GD20-0R4G-2 | 3 Pha 220V | 0.4 | 3.7 | 2.5 |
GD20-0R7G-2 | 0.75 | 5 | 4.2 | |
GD20-1R5G-2 | 1.5 | 7.7 | 7.5 | |
GD20-2R2G-2 | 2.2 | 11 | 10 | |
GD20-004G-2 | 4 | 17 | 16 | |
GD20-5R5G-2 | 5.5 | 21 | 20 | |
GD20-7R5G-2 | 7.5 | 31 | 30 |