F00-Nhóm thông số cơ bản |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F00.00 |
Nhóm thông số điều khiển hiện thị |
0:chế độ danh sách cơ bản (chỉ hiển thị nhóm thông số điều khiển cơ bản F00~F03 và nhóm thông số Dự phòng lỗi F26). |
1 |
0 |
1:chế độ danh sách trung bình: hiển thị tất cả thông số trừ thông số mở rộng: nhóm thông số ảo và Dự phòng. |
2:chế độ danh sách đưa vào cao. Hiển thị tất cả các thông số. |
3:Chế độ danh sách người dùng. Hiển thị thông số do người dùng thiết lập và thông số theo dõi: F00.00 luôn hiển thị. |
F00.01 |
Chọn thông số hiển thị C-00 khi hoạt động |
0:tần số cài đặt chính (0.01Hz) |
1 |
3 |
1:tần số cài đặt phụ(0.01Hz) |
2:tần số cài đặt(0.01Hz) |
3:tần số ra(0.01Hz) |
4:dòng điện ra(0.1A) |
5:điện áp ra(1V) |
6:điện áp thanh góp DC(0.1V) |
7:tốc độ mô-tơ(1chu kỳ/phút) |
8:Vận tốc line mô-tơ (1 chu kỳ/phút) |
9:nhiệt độ biến tần |
10:thời gian chạy(0.1 phút) |
11:thời gian chạy tích lũy (1 giờ) |
12:thời gian mở nguồn tích lũy (1 giờ) |
13:trạng thái biến tần |
14:trạng thái ngõ vào |
15:trạng thái ngõ ra |
16:trạng thái ngõ ra mở rộng |
17:trạng thái ngõ vào mở rộng giao điểm vào ảo bên trong |
18:trạng thái ngõ vào giao tiếp ảo |
19:trạng thái analog AI1 vào (trước khi kiểm tra 0.01V / 0.01mA) |
21:trạng thái analog AI2 vào (trước khi kiểm tra(0.01V / 0.01mA) |
22:trạng thái analog AI1 vào mở rộng (trước khi kiểm tra)(0.01V / 0.01mA) |
23:trạng thái analog vào AI2 mở rộng (trước khi kiểm tra 0.01V /0.01mA) |
24:Ngõ ra analog AO1(0.01V / 0.01mA) |
25:Ngõ ra analog AO2(0.01V /0.01mA) |
26: Ngõ ra analog EAO1 mở rộng(0.01V /0.01mA) |
27:Ngõ ra analog EAO2 mở rộng(0.01V /0.01mA) |
28:tần số vào xung ngoài(1Hz) |
29:điện áp phân kế bảng điều khiển(0.01V) |
30 : xử lý PID đưa vào(0.01V) |
31:xử lý PID phản hồi (0.01V) |
32:xử lý PID phái sinh(0.01V) |
33: xử lý PID ngõ ra(0.01Hz) |
34:số phân đoạn dòng PLC đơn giản hiện tại. |
35: số phân đoạn dòng đa tốc độ ngoài |
36:áp suất cấp nước là hằng số(0.001Mpa) |
37:áp suất cấp nước hồi tiếp là hằng số(0.001Mpa) |
38:trạng thái relay cấp nước với áp suất là hằng số |
39:chiều dài hiện tại(1M) |
40:chiều dài tích lũy(1M) |
41:giá trị đếm trong hiện tại |
42:giá trị thời gian trong hiện tại |
43:kênh cài đặt lệnh chạy(0:bàn phím; 1:trạm nối dây; 2:giao tiếp) |
44:kênh tần số chính đưa vào |
45:kênh tần số phụ đưa vào |
46:dòng danh định(0.1A) |
47: điện áp danh định(1V) |
48:công suất danh định(0.1KW) |
49~65:Dự phòng trữ |
F00.02 |
Chọn thông số hiển thị C-01 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
4 |
F00.03 |
Chọn thông số hiển thị C-02 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
9 |
F00.04 |
Chọn thông số hiển thị C-03 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
6 |
F00.05 |
Chọn thông số hiển thị C-04 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
15 |
F00.06 |
Chọn thông số hiển thị C-05 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
2 |
F00.07 |
Chọn thông số hiển thị C-00 khi hoạt động |
Như trên |
1 |
3 |
F00.08 |
Chọn thông số hiển thị C-01 khi dừng |
Như trên |
1 |
4 |
F00.09 |
Chọn thông số hiển thị C-02 khi dừng |
Như trên |
1 |
14 |
F00.10 |
Chọn thông số hiển thị C-03 khi dừng |
Như trên |
1 |
6 |
F00.11 |
Chọn thông số hiển thị C-04 khi dừng |
Như trên |
1 |
48 |
F00.12 |
Lựa chọn thông số hiển thị C-05 khi dừng |
Như trên |
1 |
2 |
F00.13 |
Chọn thông số kiểm tra lỗi khi mở nguồn |
0~5 |
1 |
0 |
|
Thông số điều khiển hoạt động |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED: thông số Thay đổi khi đang hoạt động hoạt động |
1 |
0 |
0:tất cả các thông số được phép Thay đổi khi đang hoạt động |
1:Ngoại trừ thông số hiện tại, tất cả các thông số khác không được phép Thay đổi khi đang hoạt động |
2:Ngoại trừ F01.01, F01.04 và thông số hiện tại, tất cả các thông số khác đều không được phép Thay đổi khi đang hoạt động. |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED: reset về mặc định nhà máy |
0:không có thao tác gì |
1:tất cả các thông số trở về mặc định (không kể nhóm thông số Dự phòng lỗi (nhóm thông số F26). |
2:ngoại trừ thông số mô-tơ: tất cả các thông số đều trở về giá trị mặc định (không bao gồm nhóm thông số F15 và F26). |
3:Thông số mở rộng trở về mặc định (chỉ các nhóm thông số F21~F24 là trở về giá trị mặc định). |
4:thông số ảo trở về giá trị mặc định (chỉ có nhóm thông số F20 trở về giá trị mặc định). |
5:Dự phòng lỗi trở về mặc định (chỉ nhóm thông số Dự phòng lỗi trở về giá trị mặc định) |
Màn hình LED 100 số:điều khiển phím |
0:tất cả đều khóa |
1:Trừ phím , các phím khác đều khóa |
2: Trừ phím , các phím khác đều khóa |
3:trừ phím : các phím khác đều khóa |
4:trừ phím , các phím khác đều khóa |
|
|
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED: chọn phím |
1 |
1 |
trên bàn phím điều khiển. |
0:Phím lệnh chạy ngược |
1:Phím chạy jog |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED: chọn phím đa chức năng |
0:Không có tác dụng |
1:phím đa chức năng, chạy jog như phím chạy jog: hướng chạy do đơn vị bit của F01.16 hiển thị trên màn hình LED quyết định. |
2: chuyển đổi thuận/ngược. nhấn phím này để thay đổi hướng chạy khi đang chạy, sau đó nhấn nút này để chuyển sang hướng khác. |
3:chạy tự do, cài đặt chức năng dừng tự do và chế độ dừng F02.11 cùng chức năng với chạy jog. |
4:chuyển sang lệnh chạy như lệnh cài đặt của F00.16 |
5~9:Dự phòng |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED: điều khiển lệnh chạy bằng trạm nối dây |
0:bàn phím: phím không có tác dụng |
1:bàn phím: phím có tác dụng |
màn hình LED hiển thị hàng nghìn số: điều khiển lệnh chạy giao tiếp |
0:bàn phím: phím không có tác dụng |
1:bàn phím: phím có tác dụng |
F00.16 |
Chọn lệnh chuyển đổi kênh điều lệnh chạy phím đa chức năng |
0:điều khiển bằng bàn phím→điều khiển bằng trạm nối dây→điều khiển giao tiếp |
1 |
0 |
1:điều khiển bằng bàn phím ←→điều khiển bằng trạm nối dây |
2:điều khiển bằng bàn phím ←→điều khiển giao tiếp |
3:điều khiển bằng trạm nối dây←→điều khiển giao tiếp |
F00.17 |
Hệ số hiển thị tốc độ mô-tơ |
0.1~999.9% |
##### |
##### |
F00.18 |
Hệ số hiển thị tốc độ line |
0.1~999.9% |
##### |
1.00% |
F00.19 |
Dự phòng |
|
|
|
F00.20 |
Cấu hình trạm nối dây analog ngõ vào |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED: cấu hình AI1 |
1 |
0 |
0:0~10V vào |
1:4~20mA ra |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED: |
0:-10~10V vào |
1:4~20mA vào |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED |
0:0~10V vào |
1:-10~10V vào |
2:4~20mA vào |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:cấu hình EAI2 |
0:0~10V vào |
1:-10~10V vào |
2:4~20mA vào |
F00.21 |
Cấu hình trạm nối dây analog ngõ ra |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:Cấu hình AO1 |
1 |
0 |
0:0~10V ra |
1:4~20mA ra |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:Cấu hình AO2 |
0:0~10V ra |
1:4~20mA ra |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:Cấu hình EAO1 |
0:0~10V ra |
1:4~20mA ra |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:Cấu hình EAO2 |
0:0~10V ra |
1:4~20mA ra |
F00.22 |
Cấu hình trạm nối dây ra Y |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED~Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:Dự phòng |
1 |
0 |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:cấu hình ngõ ra Y4 |
0:ngõ ra góp mở |
1:ngõ ra DO |
F00.23 |
Cài đặt loại G/P |
0:loại G |
1 |
0 |
1:loại P |
F00.24 |
Chế độ điều khiển mô-tơ |
0:điều khiển V/F |
1 |
0 |
1:điều khiển vector không tốc độ |
2:Dự phòng |
F00.25 |
Dự phòng |
|
|
|
F00.26 |
Dự phòng |
|
|
|
F00.27 |
Dự phòng |
|
|
|
F01-Nhóm thông số chức năng chạy cơ bản |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F01.00 |
Chọn kênh tần số vào chính |
0: cài đặt digital bằng bàn phím |
1 |
0 |
1: cài đặt analog AI1 |
2: cài đặt analog AI2 |
3: cài đặt Thay đổi khi đang hoạt động TĂNG/GIẢM bằng trạm nối dây |
4: giao tiếp đưa vào |
5: cài đặt analog EAI1 |
6: cài đặt analog EAI2 |
7: cài đặt xung tốc độ cao cho trạm nối dây (trạm nối dây X8 cần chọn chức năng phù hợp) |
8: cài đặt xung trạm nối dây (trạm nối dây X8 cần chọn chức năng phù hợp) |
9: cài đặt encoder trạm nối dây (X1: X2 kết nối ngõ vào chức năng encoder) |
10: cài đặt phân kế analog bàn phím (cần chọn các bộ phận bàn phím phân kế analog ) |
11~14: Dự phòng |
F01.01 |
Cài đặt digital tần số chính |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F01.02 |
Điều khiển digital tần số chính |
Chỉ khi thông số F01.00=0, 3, 4 có tác dụng. Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:công suất giảm, Dự phòng cài đặt |
1 |
11 |
0:Dự phòng giảm công suất tần số chính |
1:không Dự phòng giảm công suất tần số chính |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:cài đặt Dự phòng tạm dừng |
0:giữ tần số chính tạm dừng |
1:phục hồi tần số chính tạm dừng F01.01 |
F01.03 |
Chọn kênh ngõ vào tần số phụ |
0:cài đặt digital bằng bàn phím |
1 |
1 |
1:Cài đặt analog AI1 |
2:Cài đặt analog AI2 |
3:Cài đặt hiệu chỉnh Lên/Xuống bằng trạm nối dây |
4:Giao tiếp đưa vào |
5:Cài đặt analog EAI1 |
6:Cài đặt analog ÊAI2 |
7:Cài đặt xung tốc độ cao (trạm nối dây X8 cần chọn chức năng phù hợp) |
8:Cài đặt xung trạm nối dây(trạm nối dây X8 cần chọn chức năng phù hợp) |
9:Cài đặt encoder cho trạm nối dây(trạm nối dây X1,X2 kết nối với đầu vào của encoder) |
10:Cài đặt phân kế analog bằng bàn phím (cần chọn các bộ phận của bàn phím phân kế analog) |
11~20:Dự phòng |
F01.04 |
Cài đặt digital tần số phụ |
0.00Hz ~ tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F01.05 |
Tần số ditigal phụ |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:cài đặt Dự phòng khi ngắt nguồn |
1 |
11 |
0:Dự phòng tần số phụ khi ngắt nguồn |
1:không Dự phòng tần số phụ khi ngắt nguồn |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:Dự phòng cài đặt khi tạm dừng |
0:giữ tần số phụ khi tạm dừng |
1:thông số phục hồi tần số phụ khi tạm dừng F01.04 |
F01.06 |
Cài đặt tính toán tần số chính và phụ đưa vào |
0:tần số chính (tần số kép của dòng điện là tần số chính) |
1 |
0 |
1:tần số phụ (tần số kép của dòng điện là tần số phụ) |
2:+ (đối lập của tần số chính và kép, tần số kép bằng 0. |
3:- (đối lập của tần số phụ và kép, tần số kép bằng 0) |
4:x (đối lập của tần số chính và phụ: tần số kép bằng 0) |
5:Max(tầ n số tối đa của giá trị tuyệt đối của tần số chính và phụ) |
6:Min(tầ n số tối thiểu của giá trị tuyệt đối của tần số chính và phụ) |
7:chọn giá trị khác 0 (tần số phụ là âm, tần số chính trước; tần số phụ là âm; tần số kép bằng 0) |
F01.07 |
Hệ số cấp tần số phụ |
0.00~10.00 |
0.01 |
1 |
F01.08 |
Hệ số sau khi kết hợp tần số chính và tần số phụ |
0.00~10.00 |
0.01 |
1 |
F01.09 |
Chọn dãy tần số phụ |
0: Tương ứng tần số giới hạn trên |
1 |
0 |
1: Tương ứng tần số chính |
F01.10 |
Phạm vi nguồn tần số phụ |
0.00~1.00 |
0.01 |
1 |
F01.11 |
Tần số giới hạn trên |
Tần số giới hạn dưới~650.00Hz |
0.01Hz |
50.00Hz |
F01.12 |
Tần số giới hạn dưới |
0.00~ tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F01.13 |
Chệ độ chạy tần số giới hạn dưới |
0:như chạy ở tần số giới hạn dưới |
1 |
0 |
1:cài đặt như tần số chạy |
2:như chạy tần số bằng 0 |
3:chế độ ngủ đông: PWM khóa ở chế độ ngủ đông |
F01.14 |
Chạy tần số trễ khi ngủ đông |
0.01Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.01Hz |
(chức năng này có thể sử dụng để kết thúc chức năng ở chế độ ngủ đông, chuyển sang chế độ tiết kiệm năng lượng, và độ rộng trễ có thể tránh để biến tần khởi động thường xuyên trong ngưỡng này) |
F01.15 |
Chọn kênh lệnh chạy |
0:điều khiển chạy bằng bàn phím |
1 |
0 |
1:điều khiển lệnh chạy bằng trạm nối dây |
2: điều khiển lệnh chạy giao tiếp |
F01.16 |
Cài đặt hướng chạy |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:cài đặt lệnh chạy thuận/ngược bằng bàn phím (chỉ có tác dụng đối với lệnh đóng/ngắt nhanh lặp bằng bàn phím) |
1 |
0 |
0:Chạy thuận |
1:Chạy ngược |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:cấm chạy thuận/ngược (phù hợp với tất cả các kênh lệnh, không bao gồm chức năng đóng/ngắt nhanh lặp). |
0:Chạy thuận/ngược có sẵn |
1:Không chạy ngược được (áp đặt đối với chức năng chạy ngược, dừng như ở chế độ tạm dừng) |
2:Không chạy thuận được (áp đặt đối với chức năng chạy thuận, dừng như ở chế độ tạm dừng) |
F01.17 |
Thời gian tăng tốc 1 |
1~60000 (thời gian tăng tốc là khoảng thời gian tần số tăng từ 0 lên tần số giới hạn trên) |
1 |
Tùy theo loại mô-tơ |
F01.18 |
Thời gian giảm tốc 1 |
1~60000 (thời gian giảm tốc là khoảng thời gian tần số giảm từ tần số giới hạn trên về 0) |
1 |
Tùy theo loại mô-tơ |
F01.19 |
Đơn vị thời gian tăng/giảm tốc |
0:0.01s |
1 |
1 |
1:0.1s |
2:1s |
F01.20 |
Chọn chế độ tăng/giảm tốc |
0:chế độ tăng/giảm line |
1 |
0 |
1: chế độ tăng/giảm theo đường cong S |
F01.21 |
Thời gian bắt đầu tăng theo đường cong S |
10.0%~50.0% |
##### |
##### |
(Thời gian tăng/giảm tốc) |
Thời điểm bắt đầu tăng tốc theo đường S + thời gian tăng tốc theo đường cong S ≤90% |
F01.22 |
Thời gian tăng tốc theo đường cong S |
10.0%~70.0% |
##### |
##### |
(thời gian tăng/giảm tốc) |
Thời điểm bắt đầu tăng tốc theo đường S + thời gian tăng tốc theo đường cong S ≤90% |
F01.23 |
Thời gian bắt đầu giảm theo đường cong S |
10.0%~50.0% |
##### |
##### |
(thời gian tăng/giảm tốc) |
Thời điểm bắt đầu giảm tốc theo đường S + thời gian giảm tốc theo đường cong S ≤90% |
F01.24 |
Thời gian tăng tốc theo đường cong S |
10.0%~70.0%(thời gian tăng/giảm tốc) |
##### |
##### |
Thời điểm bắt đầu giảm tốc theo đường S + thời gian giảm tốc theo đường cong S ≤90% |
F01.25 |
Tần số chạy jog bằng bàn phím |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
5.00Hz |
F01.26 |
Tần số chạy jog bằng trạm nối dây |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
5.00Hz |
F01.27 |
Tần số chạy jog bằng trạm nối dây |
0.0~100.0s |
0.1s |
0.0s |
F01.28 |
Thời gian tăng tốc chạy jog |
0.1~6000.0s |
0.1s |
20.0s |
F01.29 |
Thời gian giảm tốc chạy jog |
0.1~6000.0s |
0.1s |
20.0s |
F02-Nhóm thông số chức năng khởi động, dừng, chạy thuận/ngược, thắng |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F02.00 |
Khởi động chế độ chạy |
0:Khởi động từ tần số khởi động |
1 |
0 |
1:Trước tiên thắng lại và sau đó khởi động từ tần số khởi động |
2:Bắt đầu bám theo tốc độ động cơ |
F02.01 |
Thời gian lùi khởi động |
0.0~60.0s |
0.1s |
0.0s |
F02.02 |
Tần số khởi động |
0.0~10.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
F02.03 |
Thời gian tần số khởi động |
0.0~60.0s |
0.1s |
0.0s |
F02.04 |
Dòng điện thắng DC khi khởi động |
0.0~100.0% (dòng danh định của biến tần loại G) |
##### |
##### |
F02.05 |
Thời gian thắng DC khi khởi động |
0.0~30.0s |
0.1s |
0.0s |
F02.06 |
Chọn tần số khởi động theo dõi tốc độ |
0:tần số cài đặt hiện tại |
1 |
2 |
1:tần số chạy trước khi tắt nguồn |
2:tần số khởi động phụ theo tốc độ |
F02.07 |
Tần số khởi động phụ theo tốc độ |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |
F02.08 |
Thời gian chờ khởi động theo tốc độ |
0.00~10.00s |
0.01s |
0.10s |
F02.09 |
Hệ số điều khiển hiện tại theo tốc độ |
1~20 |
1 |
2 |
F02.10 |
Thời gian tốc độ tìm kiếm |
0.1~30.0s |
0.1s |
10.0s |
F02.11 |
Chế độ dừng |
0:dừng giảm tốc |
1 |
0 |
1:dừng tự do |
2:giảm tốc + dừng thắng DC |
F02.12 |
Tần số giữ dừng giảm tốc |
0.00~tần số giới hạn trên (thông số này chỉ có tác dụng đối với chế độ dừng 0) |
0.01Hz |
0.00Hz |
F02.13 |
Thời gian giữ dừng giảm tốc |
0.00~10.00s |
0.01s |
0.00s |
F02.14 |
Tần số khởi động thắng DC dừng |
0.00~15.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
F02.15 |
Thời gian chờ thắng DC dừng |
0.00~30.00s |
0.01s |
0.00s |
F02.16 |
Dòng điện thắng DC dừng |
0.0~100.0%(dòng danh định của biến tần loại G) |
##### |
0.00% |
F02.17 |
Thời gian thắng DC dừng |
0.0~30.0s |
0.1s |
0.0s |
F02.18 |
Dòng điện thắng phụ dừng |
0.0~100.0%(dòng danh định của biến tần loại G) |
##### |
0.00% |
F02.19 |
Thời gian thắng phụ dừng |
0.0~100.0s |
0.1s |
0.0s |
F02.20 |
Thời gian vùng chết chạy thuận/ngược |
0.0~3600.0s |
0.1s |
0.1s |
F02.21 |
Chế độ chuyển chạy thuận/ngược |
0:chuyển lớn hơn 0 |
1 |
0 |
1:chuyển tần số khởi động |
F02.22 |
Chọn chế độ xả thắng điện trở ngoài |
0:không xử dụng điện trở xả |
1 |
Tùy theo loại mô-tơ |
1: sử dụng điện trở xả |
F02.23 |
Điện áp thắng tiêu thụ năng lượng |
115.0~145.0%(điện áp danh định thanh góp điện) |
##### |
##### |
F02.24 |
Tỷ lệ sử dụng thắng tiêu thụ năng lượng |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F02.25 |
Dự phòng |
|
|
|
F02.26 |
Dự phòng |
|
|
|
F03-Nhóm thông số điều khiển V/F |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F03.00 |
Cài đặt đường V/F |
0:đường biểu diễn ngẫu lực là hằng số |
1 |
0 |
1:đường biểu diễn ngẫu lực giảm dần 1(bằng 2.0 công suất) |
2:đường biểu diễn ngẫu lực giảm dần 2(1.7 công suất) |
3:đường biểu diễn ngẫu lực giảm dần 3(1.2 công suất) |
4:đường V/F do người dùng tự cài đặt (xác nhận bởi mã chức năng F03.04~F03.11) |
F03.01 |
Chế độ thúc ngẫu lực |
0:thúc bằng tay |
1 |
0 |
1:thúc ngẫu lực tự động |
F03.02 |
Thúc ngẫu lực |
0.0~12.0% |
##### |
Tùy theo loại mô-tơ |
F03.03 |
Tần số cắt thúc ngẫu lực |
0.0~100.0% (tần số danh định của mô-tơ) |
##### |
##### |
F03.04 |
Giá trị tần số V/F bằng 0 |
0.00~ giá trị tần số V/F 1 |
0.01Hz |
10.00Hz |
F03.05 |
Giá trị tần số V/F bằng 1 |
0.00~giá trị điện áp V/F 1 |
##### |
##### |
F03.06 |
Giá trị tần số V/F bằng 1 |
Giá trị tần số V/F bằng 0~Giá trị tần số V/F bằng 2 |
0.01Hz |
20.00Hz |
F03.07 |
Giá trị điện áp V/F bằng 1 |
Giá trị tần số V/F bằng 0~Giá trị tần số V/F bằng 2 |
##### |
##### |
F03.08 |
Giá trị tần số V/F bằng 2 |
Giá trị tần số V/F bằng 1~Giá trị tần số V/F bằng 3 |
0.01Hz |
25.00Hz |
F03.09 |
Giá trị tần số V/F bằng 2 |
Giá trị điện áp V/F bằng ~Giá trị tần số V/F bằng 3 |
##### |
##### |
F03.10 |
Giá trị tần số V/F bằng 3 |
Giá trị tần số V/F bằng 2~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
40.00Hz |
F03.11 |
Giá trị tần số V/F bằng 3 |
Giá trị tần số V/F bằng 2~100.00% (điện áp danh định của mô-tơ) |
##### |
##### |
F03.12 |
Hệ số triệt tiêu dao động V/F |
0~255 |
1 |
10 |
F04-Nhóm thông số chạy phụ |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F04.00 |
Tần số chạy 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.01 |
Phạm vi tần số chạy 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.02 |
Tần số chạy 2 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.03 |
Phạm vi tân số chạy 2 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.04 |
Tần số chạy 3 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.05 |
Phạm vi tần số chạy 3 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.06 |
Tần số trượt đạt được |
0.0~300.0% |
##### |
0.00% |
F04.07 |
Giới hạn bù trượt |
0.0~250.0% |
##### |
##### |
F04.08 |
Hằng số thời gian bù trượt |
0.1~25.0s |
0.1s |
2.0s |
F04.09 |
Tần số mang |
0.5~16.0K |
0.1K |
Tùy theo loại mô-tơ |
F04.10 |
Thay đổi khi đang hoạt động tối ưu PWM |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:tần số mang được tự động Thay đổi khi đang hoạt động theo nhiệt độ |
1 |
110 |
0:cấm |
1:cho phép |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chế độ giới hạn tần số mang tốc độ thấp |
0:không giới hạn |
1:giới hạn |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:hệ thống module sóng mang |
0:module 3 pha |
1:module 2 pha và 3 pha |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED: module không đồng bộ: chế độ đồng bộ (có giá trị khi điều khiển V/F) |
0:module không đồng bộ |
1:module đồng bộ(ở tần số 85Hz: module bất đối xứng) |
F04.11 |
Chức năng AVR |
0:không hoạt động |
1 |
0 |
1:luôn hoạt động |
2:Chỉ không hoạt động trong quá trình giảm tốc |
F04.12 |
Dự phòng |
|
|
|
F04.13 |
Hoạt động tự tiết kiệm điện |
0:Không hoạt động |
1 |
0 |
1:Hoạt động |
F04.14 |
Thời gian tăng tốc 2 và tần số chuyển 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.15 |
Thời gian giảm tốc 2 và tần số chuyển 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F04.16 |
Thời gian tăng tốc 2 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.17 |
Thời gian giảm tốc 2 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.18 |
Thời gian tăng tốc 3 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.19 |
Thời gian giảm tốc 3 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.20 |
Thời gian tăng tốc 4 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.21 |
Thời gian giảm tốc 4 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.22 |
Thời gian tăng tốc 5 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.23 |
Thời gian giảm tốc 5 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.24 |
Thời gian tăng tốc 6 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.25 |
Thời gian giảm tốc 6 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.26 |
Thời gian tăng tốc 7 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.27 |
Thời gian giảm tốc 7 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.28 |
Thời gian tăng tốc 8 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.29 |
Thời gian giảm tốc 8 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.30 |
Thời gian tăng tốc 9 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.31 |
Thời gian giảm tốc 9 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.32 |
Thời gian tăng tốc 10 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.33 |
Thời gian giảm tốc 10 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.34 |
Thời gian tăng tốc 11 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.35 |
Thời gian giảm tốc 11 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.36 |
Thời gian tăng tốc 12 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.37 |
Thời gian giảm tốc 12 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.38 |
Thời gian tăng tốc 13 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.39 |
Thời gian giảm tốc 13 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.40 |
Thời gian tăng tốc 14 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.41 |
Thời gian giảm tốc 14 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.42 |
Thời gian tăng tốc 15 |
1~60000 |
1 |
200 |
F04.43 |
Thời gian giảm tốc 15 |
1~60000 |
1 |
200 |
F05-Nhóm thông số chức năng tương quan giữa các trạm nối |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F05.00 |
Chọn giao thức |
0:Giao thức Modbus |
1 |
0 |
1:Dự phòng |
2:Giao thức Profibus. Mở rộng có tác dụng |
3:Giao thức CanLink. Mở rộng có tác dụng |
4:Giao thức CanOpen. Mở rộng có tác dụng |
5:Giao thức tự do 1 |
6:Giao thức tự do 2 |
F05.01 |
Cấu hình tỷ suất truyền dữ liệu |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:Chọn giao thức tự do và tỷ suất truyền dữ liệu theo giao thức Modbus |
1 |
5 |
0:300BPS |
1:600BPS |
2:1200BPS |
3:2400BPS |
4:4800BPS |
5:9600BPS |
6:19200BPS |
7:38400BPS |
8:57600BPS |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:Dự phòng |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:tỷ suất truyền dữ liệu CanLink |
0:20K |
1:50K |
2:100K |
3:125K |
4:250K |
5:500K |
6:1M |
F05.02 |
Định dạng dữ liệu |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:Giao thức tự do và định dạng dữ liệu giao thức Modbus |
|
0 |
0:định dạng 1-8-1, không chẵn lẻ: RTU |
1:định dạng 1-8-1 chẵn,RTU |
2:định dạng 1-8-1 lẻ,RTU |
3:định dạng 1-7-1 không chẵn lẻ: ASCII |
4:định dạng 1-7-1 chẵn: ASCII |
5:định dạng 1-7-1 lẻ: ASCII |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:định dạng dữ liệu giao thức Profibus_DP |
0:định dạng giao tiếp PPO1 |
1:Định dạng giao tiếp PPO2 |
2:Định dạng giao tiếp PPO3 |
3:Định dạng giao tiếp PPO5 |
F05.03 |
Địa chỉ cục bộ |
0~247, |
1 |
1 |
Mã chức năng này được sử dụng để xác định địa chỉ của biến tần: trong đó 0 là địa chỉ truyền thông; khi cài đặt địa chỉ truyền thông: chỉ có thể nhận và thực hiện lệnh truyền thông máy tính cấp trên: trong khi đó không thể phản hồi đến máy tính cấp trên. |
F05.04 |
Thời gian kiểm tra giao tiếp quá giờ |
0.0~1000.0s |
0.1s |
0.0s |
F05.05 |
Thời gian kiểm tra lỗi giao tiếp |
0.0~1000.0s |
0.1s |
0.0s |
F05.06 |
Thời gian hoãn phản ứng cục bộ |
0~200ms(Modbus có tác dụng) |
1ms |
5ms |
F05.07 |
Tỷ lệ cài đặt tần số giaot tiếp biến tần chính & phụ |
0~500% |
1% |
100% |
F05.08 |
Có thể giao tiếp qua trạm nối dây ngõ vào ảo |
00~FFH |
1 |
00H |
Bit0:trạm nối dây ngõ vào ảo CX1 |
0:bị cấm |
1:cho phép |
Bit1:trạm nối dây ngõ vào ảo CX2 |
:bị cấm |
1:cho phép |
Bit2:trạm nối dây ngõ vào ảo CX3 |
0:cấm |
1:使能 |
Bit3:trạm nối dây ngõ vào ảo CX4 |
0:bị cấm |
1:cho phép |
Bit4:trạm nối dây ngõ vào ảo CX5 |
:bị cấm |
1:cho phép |
Bit5:trạm nối dây ngõ vào ảo CX6 |
0:bị cấm |
1:cho phép |
Bit6:trạm nối dây ngõ vào ảo CX7 |
0:bị cấm |
1:cho phép |
Bit7:trạm nối dây ngõ vào ảo CX8 |
0:bị cấm |
1:cho phép |
F05.09 |
Nút kết nối trạm ngõ vào giao tiếp ảo |
0:nút độc lập |
1 |
0 |
1:nút nối dây |
F05.10 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX1 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.11 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX2 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.12 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX3 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.13 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảoCX4 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.14 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX5 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.15 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảoCX6 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.16 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX7 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.17 |
Chức năng của trạm nối dây giao tiếp ảo CX8 |
0~90 |
1 |
0 |
F05.18 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 1 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.19 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 2 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.20 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 3 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.21 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 4 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.22 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 5 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.23 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 6 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.24 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 7 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.25 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 8 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.26 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 9 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F05.27 |
Thông số ứng dụng sơ đồ ngõ vào 10 |
F00.00~F26.xx |
0.01 |
25 |
F06-Nhóm thông số chức năng đặc biệt theo đường ngang |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F06.00 |
Chọn đường cong cài đặt |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:chọn đường cong AI1 |
1 |
0 |
0:Đường cong 1 |
1:Đường cong 2 |
2:Đường cong 3 |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn đường cong AI2:giống như số của đơn vị. |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED: chọn đường cong xung nhanh |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED: chọn đường cong cài đặt chiều rộng xung. |
Giống như số của đơn vị. |
F06.01 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 1 |
0.0%~cài đặt góc cong cho đường cong 1 |
##### |
0.00% |
F06.02 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 1 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F06.03 |
Cài đặt góc cong cho đường cong 1 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 1 ~ cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 1 |
##### |
##### |
F06.04 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 1 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.05 |
Cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 1 |
Cài đặt góc cong cho đường cong 1~100.0%,100.0% tương ứng với trạm nối dây AD vào 5V |
##### |
##### |
F06.06 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 1 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.07 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 2 |
0.0%~cài đặt góc cong cho đường cong 2 |
##### |
0.00% |
F06.08 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 2 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F06.09 |
Cài đặt góc cong cho đường cong 2 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất của đường cong 2 ~ cài đặt giá trị lớn nhất của đường cong 2 |
##### |
##### |
F06.10 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt góc cong cho đường cong 2 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.11 |
Cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 2 |
Cài đặt góc cong cho đường cong 2~100.0% |
##### |
##### |
F06.12 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 2 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.13 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 3 |
0.0%~cài đặt góc cong cho đường cong 3 |
##### |
0.00% |
F06.14 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị lớn nhất cho đường cong 3 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F06.15 |
Cài đặt góc cong 1 cho đường cong 3 |
Cài đặt giá trị nhỏ nhất cho đường cong 3 ~ góc cong 2 của đường cong 3 |
##### |
##### |
F06.16 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt góc cong 1 cho đường cong 3 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.17 |
Cài đặt góc cong 2 cho đường cong 3 |
Cài đặt góc cong 1 cho đường cong 3 ~ cài đặt giá trị tối thiểu cho đường cong 3 |
##### |
##### |
F06.18 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt góc cong 2 cho đường cong 3 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.19 |
Cài đặt giá trị lớn nhất của đường cong 3 |
Cài đặt góc cong 1 của đường cong 3 ~ 100% |
##### |
##### |
F06.20 |
Số lượng vật lý phản hồi của cài đặt giá trị lớn nhất của đường cong 3 |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F06.21 |
Đường cong thấp hơn lựa chọn phản hồi đầu vào nhỏ nhất |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:cài đặt đường cong 1 |
1 |
11111 |
0:Phản hồi với số lượng vật lý phản hồi cài đặt nhỏ nhất |
1:0.0% số lượng vật lý phản hồi |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:cài đặt đường cong 2 |
Giống như số đơn vị |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED:cài đặt đường cong 3 |
Giống như số đơn vị |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:Đường cong mở rộng 1 |
Giống như số đơn vị |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:Đường cong mở rộng 2 |
Giống như số đơn vị |
F07-Nhóm thông số chức năng số lượng analog, xung đầu vào |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F07.00 |
Thời gian lọc đầu vào AI1 |
0.000~9.999s |
0.001s |
0.050s |
F07.01 |
Cài đặt giá trị đạt được AI1 |
0.000~9.999 |
0.001 |
1.002 |
F07.02 |
Cài đặt độ lệch AI1 |
0.0~100.0% |
##### |
0.50% |
F07.03 |
Thời gian lọc đầu vào AI2 |
0.000~9.999s |
0.001 |
0.050s |
F07.04 |
Cài đặt giá trị đạt được AI2 |
0.000~9.999 |
0.001 |
1.003 |
F07.05 |
Cài đặt độ lệch AI2 |
0.0~100.0% |
##### |
0.10% |
F07.06 |
Cài đặt analog phân cực |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:cài đặt phân cực AI1 |
1 |
1 |
0:Phân cực dương |
1:Phân cực âm |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:cài đặt phân cực AI2 |
0:Phân cực dương |
1:Phân cực âm |
F07.07 |
Thời gian lọc xung đầu vào |
0.000~9.999s |
0.001 |
0.000s |
F07.08 |
Xung đầu vào đạt được |
0.000~9.999 |
0.001 |
1 |
F07.09 |
Tần số tối đa xung đầu vào |
0.01~50.00KHz |
0.01KHz |
10.00KHz |
F07.10 |
Thời gian lọc đầu vào độ rộng xung |
0.000~9.999s |
0.001s |
0.000s |
F07.11 |
Độ rộng xung đầu vào đạt được |
0.000~9.999 |
0.001 |
1 |
F07.12 |
Cài đặt logic độ rộng xung đầu vào |
0:logic dương |
1 |
0 |
1:logic âm |
F07.13 |
Độ rộng xung đầu vào tối đa |
0.1~999.9ms |
0.1ms |
100.0ms |
F08-Nhóm thông số chức năng ngõ vào on/off |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F08.00 |
Cài đặt logic trạm nối dây ngõ vào dương và âm |
0000~FFFF (kể cả trạm nối dây ngõ vào bổ sung) |
1 |
0 |
F08.01 |
Thời gian lọc trạm nối dây vào |
0.000~1.000s (thích hợp với trạm nối dây vào bổ sung) |
0.001s |
0.000s |
F08.02 |
X1 thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X1 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.03 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X1 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.04 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X2 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.05 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X2 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.06 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X3 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.07 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X3 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.08 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X4 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.09 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X4 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.10 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X5 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.11 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X5 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.12 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X6 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.13 |
X6Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.14 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X7 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.15 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X7 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.16 |
Thời gian đóng trạm nối dây ngõ vào X8 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.17 |
Thời gian mở trạm nối dây ngõ vào X8 |
0.00~99.99s |
0.01s |
0.00s |
F08.18 |
Chọn chức năng trạm nối dây ngõ vào X1 |
0:Không sử dụng trạm điều khiển |
1 |
1 |
1:Chạy thuận trạm nối dây FWD |
2:Chạy ngược trạm nối dây REV |
3:Điều khiển chạy jog thuân ngoài |
4:Điều khiển chạy jog ngược ngoài |
5:Trạm điều khiển tốc độ nhiều bước 1 |
6:Trạm điều khiển tốc độ nhiều bước 2 |
7:Trạm điều khiển tốc độ nhiều bước 3 |
8:Trạm điều khiển tốc độ nhiều bước 4 |
9 Trạm điều khiển chọn Thời gian tăng/giảm tốc 1 |
10:Trạm điều khiển chọn Thời gian tăng/giảm tốc 2 |
11:Trạm điều khiển chọn Thời gian tăng/giảm tốc 3 |
12:Trạm điều khiển chọn Thời gian tăng/giảm tốc 4 |
13:Trạm điều khiển chọn nguyên lý vận hành của tần số chính và phụ 1 |
14:Trạm điều khiển chọn nguyên lý vận hành của tần số chính và phụ 2 |
15:Trạm điều khiển chọn nguyên lý vận hành của tần số chính và phụ 3 |
16:Lệnh tăng tần số(UP) |
17:Lệnh giảm tần số(DOWN) |
18:Cài đặt lại tần số tăng/giảm |
19:Trạm nối dây vòng kín nhiều bước 1 |
20:Trạm nối dây vòng kín nhiều bước 2 |
21:Trạm nối dây vòng kín nhiều bước 3 |
22:Ngõ vào thiết bị ngoài lỗi |
23:Ngõ vào gián đoạn ngoài |
24:Ngõ vào cài đặt lại ngoài |
25:Ngõ vào dừng tự do |
26:Hướng dừng ngoài – dừng theo chế độ dừng |
27:Dừng lệnh vào thắng DC - DB |
28:Cấm cho biến tần chạy – Dừng theo chế độ dừng |
29:Lệnh cấm tăng/giảm tốc |
30:Điều khiển chạy 3 dây |
31: Xử lý PID không có giá trị |
32:Xử lý dừng PID |
33:Xử lý giữ tích hợp PID |
34:Xừ lý cài đặt lại tích hợp PID |
35:Xử lý hủy chức năng PID (hủy đặc điểm Thay đổi khi đang hoạt động vòng kín) |
36:PLC đơn không có giá trị |
37:PLC đơn tạm dừng |
38:Cài đặt lại tình trạng dừng của PLC đơn |
39:Chuyển tần số chính qua số (bàn phím) |
40:Chuyển tần số chính sang AI1 |
41:Chuyển tần số chính sang AI2 |
42:Chuyển tần số chính sang EAI1 |
43:Chuyển tần số chính sang EAI2 |
44:Trạm điều khiển chọn kênh cài đặt tần số chính 1 |
45:Trạm điều khiển chọn kênh cài đặt tần số chính 2 |
46:Trạm điều khiển chọn kênh cài đặt tần số chính 3 |
47:Trạm điều khiển chọn kênh cài đặt tần số chính 4 |
48:Cài đặt lại tần số phụ |
49:Chuyển lệnh sang bàn phím |
50:Chuyển lệnh sang trạm nối dây |
51:Chuyển lệnh sang giao tiếp |
52:Trạm điều khiển chọn kênh lệnh chạy 1 |
53:Trạm điều khiển chọn kênh lệnh chạy 2 |
54:Lệnh cấm chạy thuận (dừng theo chế độ dừng: không có tác dụng đối với lệnh chạy jog) |
55:Lệnh cấm chạy ngược (dừng theo chế độ dừng: không có tác dụng đối với lệnh chạy jog) |
56:Tần số rung ngõ vào |
57:Cài đặt lại tần số rung |
58:Điểm cài đặt lại bộ đếm trong |
59:Điểm ngõ vào bộ đếm trong |
60:Cài đặt lại bộ định thời trong |
61:Khởi động bộ định thời trong |
62:Ngõ vào đếm chiều dài |
63:Cài đặt lại chiều dài |
64:Cài đặt lại thời gian hoạt động này |
65~90:Dự phòng |
91:Ngõ vào tần số xung (X8 có tác dụng) |
92:Ngõ vào PWM chiều rộng xung (X8 có tác dụng) |
93~96:Dự phòng |
F08.19 |
Chọn chức năng X2 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
2 |
F08.20 |
Chọn chức năng X3 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.21 |
Chọn chức năng X4 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.22 |
Chọn chức năng X5 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.23 |
Chọn chức năng X6 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.24 |
Chọn chức năng X7cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.25 |
Chọn chức năng X8 cho trạm nối dây ngõ vào |
Như trên |
1 |
0 |
F08.26 |
Chọn chế độ chạy thuận/ngược |
0:Chế độ điều khiển hai dây 1 |
1 |
0 |
1:Chế độ điều khiển hai dây 2 |
2:Chế độ điều khiển hai dây 3 (chế độ điều khiển đơn xung) |
3:Chế độ điều khiển 3 dây 1 |
4:Chế độ điều khiển 3 dây 2 |
F08.27 |
Cài đặt giá trị đếm trọng đến giá trị cài đặt |
0~65535 |
1 |
0 |
F08.28 |
Quy định giá trị đếm trong đến giá trị cài đặt |
0~65535 |
1 |
0 |
F08.29 |
Cài đặt thời gian cho bộ định thời trong |
0.1~6000.0s |
0.1 |
60.0s |
F08.30 |
Tần số danh định của encoder xung trạm nối dây |
0.01~10.00Hz (chỉ có tác dụng với encoder X1:X2 đã cho) |
0.01Hz |
1.00Hz |
F08.31 |
Dự phòng |
|
|
|
F09-Chức năng khắc phục lỗi trạm nối dây ra |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F09.00 |
Cài đặt thông số ra Y1 cho trạm ngõ ra gom mở |
0:không sử dụng trạm nối dây |
1 |
0 |
1:hoạt động (CHẠY) |
2:chạy CW |
3:chạy CCW |
4:thắng (hãm) DC |
5:chạy chuẩn bị kết thúc (điện áp bus-bar bình thường, không có lỗi, không cấm chạy, nhận được tình trạng của lệnh chạy) |
6:chỉ số lệnh dừng |
7:không thấy dòng điện |
8:phát hiện quá dòng |
9:dòng đến 1 |
10:dòng đến 2 |
11:không có tần số ra |
12:tín hiệu tần số đến(FAR) |
13:tín hiệu dò mức tần số 1(FDT1) |
14:tín hiệu dò mức tần số 2(FDT2) |
15:giới hạn trên của tần số ra(FHL) |
16:giới hạn dưới của tần số ra(FLL) |
17: tần số ra 1 |
18:tần số ra 2 |
19:tín hiệu quá tải trước khi báo lỗi(OL) |
20:dừng khóa do điện áp thấp (LU) |
21:dừng do lỗi bên ngoài(EXT) |
22:lỗi |
23:cảnh báo |
24:chạy PLC đơn giản |
25:kết thúc chạy PLC đơn giản |
26:Kết thúc chạy chu kỳ PLC đơn giản |
27:dừng chạy PLC đơn giản |
28:giới hạn trên và giới hạn dưới tần số chạy ngang |
29:cài đặt chiều dài đến |
30:giá trị đến cuối cùng theo bộ đếm bên trong |
31:giá trị đến gán cho bộ đếm bên trong |
32:ngõ ra đến theo bộ định thời bên trong tính hiệu có tác dụng trong 5s khi đến |
33:kết thúc thời gian dừng hoạt động |
34:kết thúc thời gian đến hoạt động |
35:cài đặt thời gian chạy đến |
36:cài đặt công suất theo thời gian đến |
37:tần số dao động máy bơm 1 |
38:tần số công suất máy bơm 1 |
39:tần số dao động máy bơm 2 |
40:tần số công suất máy bơm 2 |
41:Giao tiếp đưa vào |
42~60:Dự phòng |
F09.01 |
Cài đặt đầu ra cho trạm ngõ ra cực góp Y2 |
Như trên |
1 |
0 |
F09.02 |
Cài đặt đầu ra cho trạm ngõ ra cực góp Y3 |
Như trên |
1 |
0 |
F09.03 |
Cài đặt đầu ra cho trạm ngõ ra cực góp Y4 |
Như trên |
1 |
0 |
F09.04 |
Cài đặt rơ-le đầu ra có thể lập trình được |
Như trên |
1 |
22 |
F09.05 |
Dãy dò tần số đến |
0.00~50.00Hz |
0.01Hz |
5.00Hz |
F09.06 |
Mức tần số FDT1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |
F09.07 |
FDT1 trễ |
0.00~50.00Hz |
0.01Hz |
1.00Hz |
F09.08 |
Mức tần số FDT2 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |
F09.09 |
FDT2 trễ |
0.00~50.00Hz |
0.01Hz |
1.00Hz |
F09.10 |
Giá trị dò tín hiệu tần số bằng 0 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F09.11 |
Chênh lệch trả lại tần số bằng 0 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F09.12 |
Dãy dò dòng bằng 0 |
0.0~50.0% |
##### |
0.00% |
F09.13 |
Thời gian dò dòng bằng 0 |
0.00~60.00s |
0.01s |
0.1s |
F09.14 |
Giá trị dò quá dòng |
0.0~250.0% |
##### |
##### |
F09.15 |
Thời gian dò quá dòng |
0.00~60.00s |
0.01s |
0.00s |
F09.16 |
Giá trị dò dòng đến 1 |
0.0~250.0% |
##### |
##### |
F09.17 |
Độ rộng dòng 1 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F09.18 |
Giá trị dò dòng đến 2 |
0.0~250.0% |
##### |
##### |
F09.19 |
Độ rộng dòng 2 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F09.20 |
Giá trị dò tần số đến 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F09.21 |
Độ rộng dò tần số đến 1 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F09.22 |
Giá trị dò tần số đến 2 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F09.23 |
Độ rộng dò tần số đến 2 |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F09.24 |
Cài đặt logic trạm ngõ ra dương và âm |
0000~FFFF (mở rộng có tác dụng) |
1 |
0 |
F09.25 |
Thời gian mở trễ ngõ ra Y1 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.26 |
Thời gian đóng trễ ngõ ra Y1 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.27 |
Thời gian mở trễ ngõ ra Y2 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.28 |
Thời gian đóng trễ ngõ ra Y2 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.29 |
Thời gian mở trễ ngõ ra Y3 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.30 |
Thời gian đóng trễ ngõ ra Y3 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.31 |
Thời gian mở trễ ngõ ra Y4 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.32 |
Thời gian đóng trễ ngõ ra Y4 |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.33 |
Thời gian đóng trễ rơ-le đầu ra |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.34 |
Thời gian tắt trễ rơ-le đầu ra |
0.000~50.000s |
0.001s |
0.000s |
F09.35 |
Chọn ngõ ra analog (AO1) |
0:tần số đầu ra trước khi bù trượt(0.00Hz~tần số giới hạn trên) |
1 |
0 |
1:tần số đầu ra sau khi bù trượt(0.00Hz~tần số giới hạn trên) |
2:Cài đặt tần số (0.00Hz~tần số giới hạn trên) |
3:Tần số cài đặt chính(0.00Hz~tần số giới hạn trên) |
4:tần số cài đặt phụ(0.00Hz~tần số giới hạn trên) |
5:dòng ra 1(0~2×dòng danh định của biến tần) |
6:dòng ra 2(0~3×dòng danh định của mô-tơ) |
7:điện áp ra(0~1.2×điện áp danh định của mô-tơ tải) |
8:điện áp bus-bar(0~1.5×điện áp danh định bus-bar) |
9:tốc độ mô-tơ(0~3 tốc độ danh định) |
10:PID cấp(0.00~10.00V) |
11:PID hồi tiếp(0.00~10.00V) |
12:AI1(0.00~10.00V hoặc 4~20mA) |
13:AI2(-10.00~10.00V hoặc 4~20mA) |
14:cấp giao tiếp |
15~25:Dự phòng |
F09.36 |
Chọn đầu ra analog (AO2) |
Như trên |
1 |
0 |
F09.37 |
Chọn chức năng DO (sử dụng lại Y4) |
Như trên |
1 |
0 |
F09.38 |
Dự phòng |
|
|
|
F09.39 |
Thời gian lọc đầu ra analog (AO1) |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.0s |
F09.40 |
Giá trị đầu ra analog đạt được (AO1) |
0.00~2.00 |
0.01 |
1 |
F09.41 |
Độ lệch đầu ra analog AO1 |
0.0~100.0% |
##### |
0.00% |
F09.42 |
Thời gian lọc đầu ra analog (AO2) |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.0s |
F09.43 |
Giá trị đầu ra analog đạt được (AO2) |
0.00~2.00 |
0.01 |
1 |
F09.44 |
Độ lệch đầu ra analog (AO2) |
0.0~100.0%(trạm ngõ ra AO2 sử dụng lại Y3) |
##### |
0.00% |
F09.45 |
Thời gian lọc DO |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.0s |
F09.46 |
Giá trị đầu ra DO đạt được |
0.00~2.00 |
0.01 |
1 |
F09.47 |
Tần số đầu ra xung tối da DO |
0.1~20.0KHz |
0.1KHz |
10.0KHz |
F10-Nhóm thông số chức năng PLC đơn giản/đa tốc độ |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F10.00 |
Cài đặt chạy PLC đơn giản |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED: chọn chế độ chạy |
1 |
0 |
0:không tác dụng |
1:dừng sau một chu kỳ |
2:duy trì giá trị cuối cùng sau 1 chu kỳ |
3:chu kỳ liên tiếp |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn chế độ khởi động lại sau khi bị gián đoạn |
0:khởi động lại từ pha thứ nhất |
1:tiếp tục chạy từ tần số pha khi bị gián đoạn |
2:tiếp tục chạy từ tần số chạy khi bị gián đoán |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED:đơn vị thời gian chạy |
0:giây |
1:phút |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED: chọn nhớ khi mất nguồn |
0:không nhớ |
1:giữ lại pha khi mất nguồn, tần số khi mất nguồn lưu lại tình trạng chạy của PLC: bao gồm pha mất, tần số chạy và thời gian đã chạy. |
F10.01 |
Cài đặt pha 1 |
000H~E22H |
1 |
0 |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED: cài đặt tần số |
0:tần số nhiều giai đoạn i (i=1~15) |
1:tần số được xác định bằng tần số phức của tần số chính và phụ |
2:Dự phòng |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn hướng chạy |
0:thuận |
1:ngược |
2:đảo chiều |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED: chọn thời gian tăng/giảm tốc |
0: Thời gian giảm tốc 1 |
1: Thời gian tăng/giảm tốc 2 |
2: Thời gian tăng/giảm tốc 3 |
3: Thời gian tăng/giảm tốc 4 |
4:Thời gian tăng/giảm tốc 5 |
5:Thời gian tăng/giảm tốc 6 |
6:Thời gian tăng/giảm tốc 7 |
7:Thời gian tăng/giảm tốc 8 |
8:Thời gian tăng/giảm tốc 9 |
9:Thời gian tăng/giảm tốc 10 |
A:Thời gian tăng/giảm tốc 11 |
B:Thời gian tăng/giảm tốc 12 |
C:Thời gian tăng/giảm tốc 13 |
D:Thời gian tăng/giảm tốc 14 |
E:Thời gian tăng/giảm tốc 15 |
F10.02 |
Cài đặt pha 2 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.03 |
Cài đặt pha 3 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.04 |
Cài đặt pha 4 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.05 |
Cài đặt pha 5 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.06 |
Cài đặt pha 6 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.07 |
Cài đặt pha 7 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.08 |
Cài đặt pha 8 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.09 |
Cài đặt pha 9 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.10 |
Cài đặt pha 10 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.11 |
Cài đặt pha 11 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.12 |
Cài đặt pha 12 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.13 |
Cài đặt pha 13 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.14 |
Cài đặt pha 14 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.15 |
Cài đặt pha 15 |
000H~E22H |
1 |
0 |
F10.16 |
Thời gian chạy pha 1 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.17 |
Thời gian chạy pha 2 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.18 |
Thời gian chạy pha 3 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.19 |
Thời gian chạy pha 4 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.20 |
Thời gian chạy pha 5 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.21 |
Thời gian chạy pha 6 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.22 |
Thời gian chạy pha 7 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.23 |
Thời gian chạy pha 8 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.24 |
Thời gian chạy pha 9 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.25 |
Thời gian chạy pha 10 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.26 |
Thời gian chạy pha 11 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.27 |
Thời gian chạy pha 12 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.28 |
Thời gian chạy pha 13 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.29 |
Thời gian chạy pha 14 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.30 |
Thời gian chạy pha 15 |
0~6000.0 |
0.1 |
10 |
F10.31 |
Tần số nhiều đoạn 1 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
5.00Hz |
F10.32 |
Tần số nhiều đoạn 2 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |
F10.33 |
Tần số nhiều đoạn 3 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
20.00Hz |
F10.34 |
Tần số nhiều đoạn 4 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
30.00Hz |
F10.35 |
Tần số nhiều đoạn 5 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
40.00Hz |
F10.36 |
Tần số nhiều đoạn 6 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
45.00Hz |
F10.37 |
Tần số nhiều đoạn 7 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F10.38 |
Tần số nhiều đoạn 8 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
5.00Hz |
F10.39 |
Tần số nhiều đoạn 9 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |
F10.40 |
Tần số nhiều đoạn 10 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
20.00Hz |
F10.41 |
Tần số nhiều đoạn 11 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
30.00Hz |
F10.42 |
Tần số nhiều đoạn 12 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
40.00Hz |
F10.43 |
Tần số nhiều đoạn 13 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
45.00Hz |
F10.44 |
Tần số nhiều đoạn 14 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F10.45 |
Tần số nhiều đoạn 15 |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F11-Nhóm thông số chức năng chạy PID vòng kín |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F11.00 |
Chọn điều khiển chạy vòng kín |
0:PID điều khiển vòng kín không tác dụng |
1 |
0 |
1:PID điều khiển vòng kín có tác dụng |
F11.01 |
Chọn kênh cấp |
0:cấp digital |
1 |
0 |
1:cấp analog AI1 |
2:cấp analog AI2 |
3:cấp analog EAI1 |
4:cấp analog EAI2 |
5:cấp xung |
6:cấp giao tiếp |
7:cài đặt phân kế analog bằng bàn phím |
(bàn phím phân kế analog trong các phụ kiện tùy chọn) |
F11.02 |
Chọn kênh hồi tiếp |
0:đầu vào analog AI1 |
1 |
0 |
1:đầu vào analog AI2 |
2:đầu vào analog EAI1 |
3:đầu vào analog EAI2 |
4:AI1+AI2 |
5:AI1-AI2 |
6:Min{AI1,AI2} |
7:Max{AI1,AI2} |
8:xung đầu vào |
F11.03 |
Thời gian lọc kênh đưa vào |
0.01~50.00s |
0.01s |
0.20s |
F11.04 |
Thời gian lọc kênh hồi tiếp |
0.01~50.00s |
0.01s |
0.10s |
F11.05 |
Thời gian lọc PID đầu ra |
0.00~50.00s |
0.01s |
0.00s |
F11.06 |
Cài đặt digital đưa vào |
0.00~10.00V |
0.01V |
1.00V |
F11.07 |
Vi phân Kp đạt được |
0.000~9.999 |
0.001 |
0.15 |
F11.08 |
Tích phân Ki đạt được |
0.000~9.999 |
0.001 |
0.15 |
F11.09 |
Dung sai Kd đạt được |
0.000~9.999 |
0.001 |
0 |
F11.10 |
Thời gian mẫu T |
0.01~1.00s |
0.01s |
0.10s |
F11.11 |
Độ lệch |
0.0~20.0% tương ứng với tỷ lệ giá trị đưa vào |
##### |
2.00% |
F11.12 |
Độ lệch PID |
0.00~100.00% |
##### |
0.10% |
F11.13 |
Đặc điểm điều chỉnh vòng kín |
0:tác dụng |
1 |
0 |
1:không tác dụng |
F11.14 |
Đặc điểm kênh hồi tiếp + - |
0:đặc điểm + |
1 |
0 |
1:đặc điểm - |
F11.15 |
PID điều chỉnh tần số giới hạn trên |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F11.16 |
PID điều chỉnh Tần số giới hạn dưới |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F11.17 |
Chọn điều chỉnh tích phân |
0:khi tích phân đạt đến ngưỡng giá trị PID tách biệt, dừng điều chỉnh tích phân |
1 |
0 |
1:khi tích phân đạt đến ngưỡng giá trị PID tách biệt, tiếp tục điều chỉnh tích phân |
F11.18 |
Ngưỡng giá trị PID tách riêng của tích phân |
0.0~100.0% |
##### |
##### |
F11.19 |
Tần số vòng kín cài đặt trước |
Tần số giới hạn dưới~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
0.00Hz |
F11.20 |
Thời gian duy trì tần số vòng kín cài đặt trước |
0.0~6000.0s |
0.1s |
0.0s |
F11.21 |
Chọn điều chỉnh đầu ra vòng kín |
0:đầu ra vòng kín âm, chạy ở tần số giới hạn dưới |
1 |
0 |
1:đầu ra vòng kín âm, bảo lưu chế độ chạy |
(có tác dụng bằng cách cài đặt hướng chạy) |
F11.22 |
Giá trị tần số vòng kín đầu ra tối đa |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
50.00Hz |
F11.23 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 1 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.24 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 2 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.25 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 3 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.26 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 4 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.27 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 5 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.28 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 6 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F11.29 |
Điện áp vòng kín nhiều phần đưa vào 7 |
0.00~10.00V |
0.01V |
0.00V |
F12-Nhóm thông số chức năng cấp nước với áp suâts không đổi |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F12.00 |
Chọn chế độ cấp nước với áp suất không đổi |
0:cấp nước với áp suất thay đổi |
1 |
0 |
1:chọn biến tần để đạt được chế độ một biến tần điều khiển hai mô-tơ |
2:chọn board mở rộng để đạt được chế độ một biến tần điều khiển hai mô-tơ |
3:chọn board mở rộng để đạt được chế độ một biến tần điều khiển ba mô-tơ |
4:chọn board mở rộng để đạt được chế độ một biến tần điều khiển bốn mô-tơ |
F12.01 |
Cài đặt áp suất kỳ vọng |
0.000~giới hạn đo áp suất của thiết bị đo từ xa |
0.001Mpa |
0.200Mpa |
F12.02 |
Giá trị tần số tối thiểu khi ở chế độ ngủ (sleep) |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
30.00Hz |
F12.03 |
Giá trị áp suất tối thiểu khi ở chế độ làm việc |
0.000~giới hạn đo áp suất của thiết bị đo từ xa |
0.001Mpa |
0.150Mpa |
F12.04 |
Thời gian trễ trước khi chuyển sang chế độ ngủ |
0.0~6000.0s |
0.1s |
0.0s |
F12.05 |
Thời gian trễ trước khi chuyển sang chế độ làm việc |
0.0~6000.0s |
0.1s |
0.0s |
F12.06 |
Giới hạn đo của thiết bị đo áp suất từ xa |
0.001~9.999Mpa |
0.001Mpa |
1.000Mpa |
F12.07 |
Độ lệch cho phép giữa tần số giới hạn trên và tần số giới hạn dưới: khi tăng hoặc giảm số lượng máy bơm |
0.1~100.0% |
##### |
1.00% |
F12.08 |
Thời gian ước tính chuyển đổi giữa các máy bơm |
0.0~999.9s |
0.1s |
5.0s |
F12.09 |
Thời gian trễ của thiết bị chuyển đổi điện từ |
0.1~10.0s |
0.1s |
0.5s |
F12.10 |
Khoảng thời gian chuyển đổi tự động |
0000~9999 phút |
1 |
0 |
F13-Nhóm thông số chức năng điều khiển độ dài cố định/theo chiều ngang |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F13.00 |
Kích hoạt Chức năng chạy ngang |
0:không tác dụng |
1 |
0 |
1:tác dụng |
F13.01 |
Chế độ chạy ngang |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:nhập thông số của chế độ này |
1 |
0 |
0:tự động nhập |
1:nhập thủ công bằng thiết bị ngoại vi |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED: |
0:chế độ rải thay đổi |
1:chế độ rải cố định |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED:chế độ tạm dừng/khởi động chạy ngang |
0:khởi động lại |
1:khởi động như thông số lưu lại khi dừng lần trước |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED: chọn lưu chế độ chạy ngang |
0:không lưu |
1:lưu |
F13.02 |
Giá trị tần số rải ngang |
0.0~50.0% |
##### |
##### |
F13.03 |
Tần số nhảy |
0.0~50.0% |
##### |
2.00% |
F13.04 |
Chu kỳ rải |
0.1~999.9s |
0.1s |
10.0s |
F13.05 |
Thời gian rải theo sóng hình tam giác |
0.0~98.0% (chu kỳ rải) |
##### |
##### |
F13.06 |
Tần số rải cài đặt trước |
0.00~400.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
F13.07 |
Thời gian chờ tần số rải cài đặt trước |
0.0~6000.0s |
0.1s |
0.0s |
F13.08 |
Độ dài cài đặt |
0~65535m |
1m |
0m |
F13.09 |
Số xung của trục theo chu kỳ |
1~10000 |
1 |
1 |
F13.10 |
Chu vi trục |
0.01~100.00 cm |
0.01cm |
10.00cm |
F13.11 |
Dự phòng |
|
|
|
F13.12 |
Hệ số điều chỉnh độ dài |
0.001~1.000 |
0.001 |
1 |
F13.13 |
Sau khi đạt đến độ dài: lưu độ dài để quản lý |
0:tự động reset |
0 |
1 |
1:không thay đổi |
F13.14 |
Khi dừng: lưu độ dài để quản lý |
0:tự động reset |
0 |
1 |
1:không thay đổi |
F14-Nhóm thông số điều khiển vận tốc |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F14.00 |
Giá trị vi phân vòng vận tốc đạt được |
0.010~6.000 |
0.001 |
0.7 |
F14.01 |
Hằng số thời gian tích phân vòng vận tốc |
0.010~9.999 |
0.001 |
0.36 |
F14.02 |
Giá trị giới hạn ngẫu lực |
50.0~200.0% |
##### |
##### |
F14.03 |
Hệ số ổn định của mô-tơ |
10~300 |
1 |
100 |
F14.04 |
Tần số giới hạn dưới triệt tiêu rung |
0.00~2.00Hz |
0.01Hz |
0.50Hz |
F14.05 |
Tần số giới hạn trên triệt tiêu rung |
8.50~35.00Hz |
0.01Hz |
12.50Hz |
F14.06 |
Giá trị bù triệt tiêu rung đạt được |
100.0~130.0% |
##### |
##### |
F15-Nhóm thông số mô-tơ không đồng bộ |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F15.00 |
Công suất danh định của mô-tơ không đồng bộ |
0.1~999.9KW |
0.1KW |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.01 |
Điện áp danh định của mô-tơ không đồng bộ |
1~690V |
1V |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.02 |
Dòng danh định của mô-tơ không đồng bộ |
0.1~999.9A |
0.1A |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.03 |
Tần số danh định của mô-tơ không đồng bộ |
0.00~400.00Hz |
0.01Hz |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.04 |
Vận tốc danh định của mô-tơ không đồng bộ |
0~60000 vòng/phút |
1 vòng/phút |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.05 |
Số cực của mô-tơ không đồng bộ |
1~7 |
1 |
2 |
F15.06 |
Điện trở cuộn stato của mô-tơ không đồng bộ |
0.0000~6.5535 |
1E-04 |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.07 |
Điện trở roto của mô-tơ không đồng bộ |
0.000~6.5535 |
1E-04 |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.08 |
Điện kháng rò của mô-tơ không đồng bộ |
0.00~655.35mH |
0.01mH |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.09 |
Điện cảm tương hỗ của mô-tơ không đồng bộ |
0.00~655.35mH |
0.01mH |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.10 |
Dòng điện khi không tải của mô-tơ không đồng bộ |
0.01~655.35A |
0.01A |
Tùy theo loại mô-tơ |
F15.11 |
Tự điều chỉnh thông số của mô-tơ không đồng bộ |
0: không tác dụng |
1 |
0 |
1: tự động điều chỉnh tĩnh |
2: tự động điều chỉnh chạy không tải |
3: Dự phòng |
F18-Nhóm thông số điều khiển tăng cường |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F18.00 |
Liên kết tần số điều khiển bằng bảng điều khiển |
0:không liên kết |
1 |
0 |
1:cài đặt digital bằng bàn phím |
2:Cài đặt analog AI1 |
3:Cài đặt analog AI2 |
4:Cài đặt điều chỉnh UP/DOWN bằng trạm ngoại vi |
5:giao tiếp đưa vào (Modbus và bus ngoài sử dụng cùng tần số chính lưu) |
6:Cài đặt analog EAI1 (mở rộng có tác dụng) |
7:Cài đặt analog EAI2 (mở rộng có tác dụng) |
8:cài đặt xung tốc độ cao (trạm X8 cần chọn chức năng tương ứng) |
9:cài đặt độ rộng xung bằng trạm ngoại vi (trạm X8 cần chọn chức năng tương ứng) |
10:trạm encoder đưa vào (xác định theo X1, X2) |
11:cài đặt phân kế analog bằng bàn phím |
12~15:Dự phòng |
F18.01 |
Liên kết tần số điều khiển trạm ngoại vi |
Như trên |
1 |
0 |
F18.02 |
Liên kết tần số điều khiển kết hợp |
Như trên |
1 |
0 |
F18.03 |
Chọn chức năng điều khiển tích phân tần số digital |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:điều khiển tích phân UP/DW bằng bàn phím |
1 |
0 |
0:chức năng tích phân |
1:không dùng chức năng tích phân |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED: điều khiển tích phân UP/Duw bằng trạm nối dây |
0:chức năng tích phân |
1:không dùng chức năng tích phân |
F18.04 |
Tốc độ điều khiển tích phân UP/DW bằng bàn phím |
0.01~50.00Hz |
0.01Hz |
0.10Hz |
F18.05 |
Cài đặt kích thước bước đơn không tích phân bằng bàn phím |
0.01~10.00Hz |
0.01Hz |
0.01Hz |
F18.06 |
Tốc độ điều khiển tích phân UP/DW bằng trạm nối dây |
0.01~50.00Hz |
0.01Hz |
0.20Hz |
F18.07 |
Cài đặt kích thước bước đơn không tích phân bằng trạm nối dây |
0.01~10.00Hz |
0.01Hz |
0.10Hz |
F18.08 |
Tần số giảm điều khiển chia đều tải (droop control) |
0.00~10.00Hz |
0.01Hz |
0.00Hz |
F18.09 |
Cài đặt công suất tích lũy theo thời gian |
0~65535 giờ |
1 |
0 |
F18.10 |
Cài đặt thời gian chạy tích lũy |
0~65535 giờ |
1 |
0 |
F18.11 |
Cài đặt kích hoạt chức năng chạy |
0:không tác dụng |
1 |
0 |
1:tác dụng |
F18.12 |
Cài đặt thời gian dừng chạy |
0.1~6500.0 phút |
0.1 phút |
2.0 phút |
F18.13 |
Thời gian đã chạy |
0.0~6500.0 phút |
0.1 phút |
1.0 phút |
F18.14 |
Chọn UP/DW bằng bàn phím theo chế độ giám sát |
0:Điều chỉnh giá trị tần số đưa vào bằng bàn phím |
1 |
0 |
1:điều chỉnh giá trị đưa vào bằng PID digital |
2~6:Dự phòng |
F19-Nhóm thông số chức năng liên quan đến bảo vệ |
Mã chức năng |
Mô tả chức năng |
Dãy cài đặt |
Giá trị ban đầu |
Mặc định nhà máy |
F19.00 |
Thời gian chờ khởi động lại khi mất nguồn |
0.0~20.0s (0 có nghĩa là không có chức năng khởi động) |
0.1s |
0.0s |
F19.01 |
Số lần tự phục hồi khi có lỗi |
0~10 (0 có nghĩa là không có chức năng tự reset) |
1 |
0 |
F19.02 |
Thời gian tự phục hồi khi có lỗi |
0.5~20.0s |
0.1s |
5.0s |
F19.03 |
Chọn bảo vệ khi mô-tơ quá tải |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1 |
2 |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ tạm dừng |
2:khi có lỗi dừng tự do |
F19.04 |
Hệ số bảo vệ mô-tơ khi quá tải |
20.0~120.0% (dòng danh định của mô-tơ) |
##### |
##### |
F19.05 |
Chọn phát hiện cảnh báo trước khi biến tần quá tải |
0:luôn dò và phát hiện |
1 |
0 |
1:dò và phát hiện khi vận tốc không đổi |
F19.06 |
Mức dò phát hiện cảnh báo trước khi biến tần quá tải |
20~180% (dòng danh định của biến tần) |
1% |
130% |
F19.07 |
Thời gian trễ cảnh báo trước khi biến tần quá tải |
0.0~20.0s |
0.1s |
5.0s |
F19.08 |
Mức dò phát hiện cảnh báo mô-tơ thấp tải |
0.0~120.0%(dòng danh định của mô-tơ) |
##### |
##### |
F19.09 |
Thời gian dò phát hiện cảnh báo mô-tơ thấp tải |
0.1~60.0s |
0.1s |
2.0s |
F19.10 |
Tác dụng dò phát hiện cảnh báo khi mô-tơ thấp tải |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:chọn kiểu dò |
1 |
0 |
0:không dò |
1:luôn dò khi chạy |
2:chỉ dò khi vận tốc không đổi |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn tác vụ |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
2:có lỗi, dừng tự do |
F19.11 |
Mất pha đầu vào & đầu ra, tác vụ dò đoản mạch |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:mất pha đầu vào |
1 |
1111 |
0:không dò |
1:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:mất pha đầu ra |
0:không dò |
1: có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED: kích hoạt chế độ dò bảo vệ ngắn mạch tiếp đất khi mở nguồn |
0:không dò |
1: có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:kích hoạt chế độ dò bảo vệ ngắn mạch tiếp đất khi chạy |
0:không dò |
1:có lỗi, dừng tự do |
F19.12 |
Chọn dừng máy khi quá áp |
0:cấm |
1 |
1 |
1:cho phép |
F19.13 |
Điện áp bảo vệ dừng máy khi quá áp |
120~150% |
1% |
125% |
F19.14 |
Mức giới hạn dòng tự động |
110~200%,dòng danh định của biến tần loại G |
1% |
150% |
F19.15 |
Tỷ lệ giảm tần số của giới hạn dòng tự động |
0.00~99.99Hz/s |
0.01Hz/s |
10.00Hz/s |
F19.16 |
Chọn tác dụng giới hạn dòng tự động |
0:không tác dụng khi vận tốc không đổi |
1 |
0 |
1:có tác dụng khi vận tốc không đổi |
F19.17 |
Dự phòng |
|
|
|
F19.18 |
Chọn phần chạy mô-tơ khi mất nguồn đột ngột |
0:cấm |
1 |
0 |
1:cho phép |
F19.19 |
Tỷ lệ tần số chia đều tải (droop) khi mất nguồn đột ngột |
0.00~99.99Hz/s |
0.01Hz/s |
10.00Hz/s |
F19.20 |
Thời gian ước tính phục hồi điện áp khi mất nguồn đột ngột |
0.00~10.00s |
0.01s |
0.10s |
F19.21 |
Điện áp ước tính có tác dụng khi mất nguồn đột ngột |
60~100%(điện áp busbar danh định) |
1% |
80% |
F19.22 |
Thời gian tắt dài nhất cho phép khi mất nguồn đột ngột |
0.30~5.00s |
0.01s |
2.00s |
F19.23 |
Chọn tác dụng khi có lỗi thiết bị bên ngoài |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1 |
2 |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
2:có lỗi, dừng tự do |
F19.24 |
Chọn bảo vệ trạm nối dây khi mở nguồn |
0:không tác dụng |
1 |
1 |
1:có tác dụng |
F19.25 |
Giá trị dò bị mất đưa vào |
0~100% |
1% |
0% |
F19.26 |
Thời gian dò bị mất đưa vào |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.5s |
F19.27 |
Giá trị dò hồi tiếp bị mất |
0~100% |
1% |
12% |
F19.28 |
Thời gian dò hồi tiếp bị mất |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.5s |
F19.29 |
Giá trị dò độ chênh lệch điện từ bất thường |
0~100% |
1% |
50% |
F19.30 |
Thời gian dò độ chênh lệch điện từ bất thường |
0.0~20.0s |
0.1s |
0.5s |
F19.31 |
Chọn tác dụng bảo vệ 1 |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:tác dụng dò mất PID đưa vào |
1 |
0 |
0:không dò |
1:cảnh báo, tiếp tục chạy |
2:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
3:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:tác dụng dò mất PID hồi tiếp |
0:không dò |
1:cảnh báo, tiếp tục chạy |
2:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
3:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED:tác dụng dò giá trị lỗi PID bất thường |
0:không dò |
1:cảnh báo, tiếp tục chạy |
2:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
3:có lỗi, dừng tự do |
F19.32 |
Chọn tác dụng bảo vệ 2 |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:tác dụng khi xảy ra giao tiếp bất thường: bao gồm hết thời gian giao tiếp và lỗi giao tiếp |
1 |
1200 |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
2:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn tác vụ khi có hành động bất thường E2PROM |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
2:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng trăm trên màn hình LED:khi công tắc có hoạt động bất thường |
0:cảnh báo, tiếp tục chạy |
1:cảnh báo, dừng theo chế độ dừng |
2:có lỗi, dừng tự do |
Chữ số hàng nghìn trên màn hình LED:chọn kiểu hiển thị lỗi điện áp thấp |
0:không dò |
1:có lỗi, dừng tự do |
F19.33 |
Dự phòng |
|
|
|
F19.34 |
Dự phòng |
|
|
|
F19.35 |
Hiển thị lỗi và đồng hồ trong quá trình phục hồi |
Chữ số hàng đơn vị trên màn hình LED:chọn hiển thị lỗi trong quá trình tự động reset lỗi |
1 |
0 |
0:tác dụng |
1:không tác dụng |
Chữ số hàng chục trên màn hình LED:chọn chức năng đồng hồ báo lỗi: để hiển thị lỗi trước khi mất nguồn, v.v… |
0:cấm |
1:cho phép |
F19.36 |
Chọn tần số chạy liên tục khi báo lỗi |
Kết hợp với chức năng bảo vệ |
1 |
0 |
0:chạy ở tần số hiện đang cài đặt |
1:chạy ở tần số giới hạn trên |
2:Chạy ở tần số giới hạn dưới |
3:chạy ở tần số bất thường trong thời gian chờ |
F19.37 |
Tần số bất thường trong thời gian chờ |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.01Hz |
10.00Hz |